--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơn cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơn cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn cử
Your browser does not support the audio element.
+
Cite (a single fact...) as example
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đơn cử"
:
ấn chỉ
ẩn cư
ăn cưới
ăn cỗ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
ăn cá
an cư
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
đơn cử
:
Cite (a single fact...) as example
+
lấy
:
to takelấy bạn làm gươngto take one's friend as an example to extractlấy đạn ở vết thương rato extract a bullet from a woundto wed ; to marryCô ta lấy nó vì tiềnShe married him for money
+
báo hỷ
:
Wedding announcementthiệp báo hỷWedding card
+
đoán mò
:
Guess willdy
+
tráng lệ
:
magnificent